0-111/116
Khay dụng cụ cầm tay Hazet 0-111/116
79.670.000 đ
Khay dụng cụ cầm tay
Model: 0-111/116 ~ EAN: 4000896000098
Thương hiệu – xuất xứ: Hazet – Germany
Nhập khẩu và phân phối: www.thietbioto.vn
Thông số kỹ thuật
Khay dụng cụ cầm tay
Model: 0-111/116 ~ EAN: 4000896000098
Thương hiệu – xuất xứ: Hazet – Germany
Nhập khẩu và phân phối: www.thietbioto.vn
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
. Trọng lượng tịnh: 17 kg
. Số lượng: 116
CHI TIẾT BAO GỒM:
Cờ lê đầu vòng mở
603-6, 603-7, 603-8, 603-9, 603-10, 603-11
603-12, 603-13, 603-14, 603-15, 603-16, 603-17
603-18, 603-19, 603-21, 603-22, 603-24
Cờ lê 2 đầu vòng
630-6X7, 630-8X9, 630-10X11, 630-12X13
630-14X15, 630-16X17, 630-18X19, 630-20X22
630-21X23, 630-24X27, 630-30X32
Đục phẳng 730-3, 730-6
Đục nhọn 746-1
Kềm mỏ quạ 760N-1, 760N-2, 760N-3
Đục lỗ 748B-3, 748B-4, 748B-5, 748B-6
Tua vít dẹt 802-40, 802-55, 802-80, 802-100
Tua vít bake 802-PH1, 802-PH2, 802-PZ1, 802-PZ2
Cây cạo mũi tù 824
Đầu tuýp lục giác 1/4″
850-4, 850-4.5, 850-5, 850-5.5, 850-6
850-7, 850-8, 850-9, 850-10, 850-11
Cần siết lực 1/4 863P
Cần nối 1/4 867-2
Cần nối 1/4 868
Đầu nối lắc léo 869
Đầu tuýp lục giác 1/2″
900-10, 900-11, 900-12, 900-13, 900-14
900-15, 900-16, 900-17, 900-18, 900-19
900-20, 900-21, 900-22, 900-23, 900-24
900-26, 900-27, 900-28, 900-30, 900-32
Cần chữ T 915
Cần siết lực 1/2 916SP
Cần nối 1/2 917-5
Cần nối 1/2 918-10
Đầu nối lắc léo 1/2 920
Đầu tuýp mũi vít 1/2 985-5, 985-6, 985-8, 985-10
Kềm cắt 1802-11
Kềm nhọn 1841A-22
Kềm mở phe ngoài 1845A-19
Kềm mở phe trong 1845C-19
Búa cao su cứng 1952-35
Cưa 1980N
Cưa nhỏ 1981
Bộ chìa lục giác 2100/7R
Bộ chìa lục giác sao 2115-T/7R
Dũa tròn 2120-8
Dũa bẹt 2122-8
Dũa góc vuông 2123-8
Búa 0.5kg 2140-50
Thước dây cuốn 2154N-3