|
12 |
AAEX0808~1919
Cờ lê vòng miệng 15°
8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm |
3 |
AOAG0810~1719
Pro-Series Ratchet Double Ring Wrenches – 8×10, 12×13, 17×19 mm |
11 |
BAEA0804~0814
Tuýp Lục Giác 1/4″ – 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm |
10 |
BAEA1208~1217
Tuýp lục giác 3/8″ – 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 mm |
17 |
BAEA1610~1632
Tuýp lục giác 1/2″ – 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm |
5 |
BAEE0806~0810
Tuýp lục giác dài 1/4″ – 6, 7, 8, 9, 10 mm |
6 |
BAEE1210~1217
Tuýp lục giác 3/8″- 10, 11, 12, 13, 14, 17 mm |
9 |
BAEE1610~1619
Tuýp lục giác dài 1/2″ – 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm |
5 |
BAED0804~0808
Tuýp sao 1/4″ – E4, E5, E6, E7, E8 |
8 |
BAED1208~1220
Tuýp sao 3/8″ – E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20 |
3 |
BCCA085E~0807
Đầu tuýp mũi dẹt 1/4″ – 5.5, 6, 7 mm |
3 |
BCAA08P1~08P3
Đầu tuýp bake 1/4″ – PH1, PH2, PH3 |
7 |
BCDA1203~1210
Đầu tuýp lục giác 3/8″ – 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10 mm |
4 |
BCFA1220~1230
Đầu tuýp sao 3/8″ – T20, T25, T27, T30 |
5 |
BCFA1640~1660
Đầu tuýp sao 1/2″ – T40, T45, T50, T55, T60 |
2 |
BAAR1216 & 1221
3/8″ Tuýp mở bugi – 16 & 21 mm |
1 |
FTAB0808
Đầu chuyển lục giác vuông 1/4″ Dr. x 1/4″ (H) |
1 |
FTAB1612
Đầu chuyển lục giác vuông 1/2″ Dr. x 10mm(H) |
1 |
FSAA085E
Mũi vít dẹt 1/4″ – 5.5 mm |
2 |
FSBA0801 & 0802
Mũi ví bake 1/4″ – PH1 & PH2 |
7 |
FSGA0810-0840
1/4″ Mũi vít sao lỗ – T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 |
3 |
FSEB1230-1245
Mũi vít sao dài 10mm – T30, T40, T45 |
4 |
FSDB1206-1210
Mũi vít lục giác dài 10mm – 6, 7, 8, 10 |
5 |
FSFB1205-1212
Mũi vít bông dài10mm – M5, M6, M8, M10, M12 |
3 |
CJBG0815~1627
Tay vặn bu lông 1/4″, 3/8″ & 1/2″ |
3 |
CAHA0840~1678
Khớp nối lắt léo 1/4″, 3/8″ & 1/2″ |
1 |
CTCK1630
Tay vặn siết lực 1/2″ |
1 |
CAAA0804
Cần nối 1/4″ – 4″ (L) |
2 |
CAAA1203 & 1206
Cần nối 3/8″- 3″ & 6″ (L) |
2 |
CAAA1605 & 1610
Cần nối 1/2″ – 5″ & 10″ (L) |
1 |
CFAC1615
Tay vặn xiết lực đầu lắt léo 1/2″ – 15″ (L) |
1 |
CAGA1208
Đầu chuyển 3 chiều 3/8″ (F) x 1/4″ (M) |
1 |
CAGA1612
Đầu chuyển 3 chiều 1/2″ (F) x 3/8″ (M) |
1 |
CAIA0815
Tay vặn 1/4″ |
9 |
GSN-09LB
Bộ khóa lục giác dài – 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm |
3 |
KABE1617~1621
Tuýp lục giác đen 1/2″ – 17, 19, 21 mm |
1 |
BAAX1214
Tuýp mở bugi 3/8″ (có lò xo) |
|